Đặc điểm của UCWC là sự kết hợp giữa động cơ kiểu đóng hộp (Canned Motor) với đầu bơm ly tâm UCW đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp Lọc hoá dầu, để đạt được không rò rỉ một cách hoàn toàn trong quá trình hoạt động. Điều này giúp loại bỏ nguy cơ rò rỉ chất lỏng và góp phần giảm tải ô nhiễm môi trường. Ngoài ra UCWC không có các bộ phận quay tiếp xúc với nhau đem lại độ an toàn cao. Hơn nữa, UCWC còn giảm kinh phí đầu tư vì không cần hệ thống làm kín cũng như hệ thống đường ống phụ trợ. Người vận hành không cần quan tâm đến việc bổ sung chất lỏng trung gian cho đệm kín (phớt) cơ khí góp phần vận hành tiết kiệm.
Model | UCWC | |
Handling liquid | Petrochemical process fluid | |
Design pressure | 4.0 MPa | |
Handling liquid temperature | ‒100 to +450 °C | |
Handling liquid temperature | 610 m3/h max. | |
Structure | Casing | End top |
Impeller | Closed | |
Bearing | Sliding bearing (inside motor) | |
Suction diameter | 40 to 200 mm | |
Suction diameter | Casing | SCS14 |
Casing | SCS14 | |
Main wetted material | SUS316 | |
Stator can | ALLOY-C276 | |
Rotor can | SUS316L | |
Bearing | Carbon graphite or high hardness carbon graphite |
|
Sleeve / Collar | SUS316 + Stellite(Stellite is a trademark of Kennametal Inc.)or SUS316 + high hardness | |
Motor frame | CS | |
Material | Model | FA-V,RA,BA |
Explosion class | ⅡB,ⅡC | |
Phase / Pole | 3 / 2P | |
Output | 120 kW max. | |
Heat exchanger | Multitubular type | |
Material | API685 |